Có 2 kết quả:

資料倉儲 zī liào cāng chǔ ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄘㄤ ㄔㄨˇ资料仓储 zī liào cāng chǔ ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄘㄤ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

data warehouse (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

data warehouse (computing)

Bình luận 0