Có 2 kết quả:
資料倉儲 zī liào cāng chǔ ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄘㄤ ㄔㄨˇ • 资料仓储 zī liào cāng chǔ ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄘㄤ ㄔㄨˇ
zī liào cāng chǔ ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄘㄤ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
data warehouse (computing)
Bình luận 0
zī liào cāng chǔ ㄗ ㄌㄧㄠˋ ㄘㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
data warehouse (computing)
Bình luận 0